pulse generator
cảm biến điện từ
pulse generator /ô tô/
cảm biến điện từ
pulse generator, pulser
bộ sinh xung
chopper, pulse generator
bộ tạo xung
sync pulse generator, pulse generator
máy tạo xung đồng bộ
impulse generator, PG, pulse generator
máy tạo xung điện áp
Clock Pulse Generator, pulse generator, pulser
bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ)
clock pulse generator, pulse generator, pulser
máy phát xung đồng bộ
Một pittông chuyển động hoặc pittông bơm có thể gây ra những chuyển động qua lại trong cột tạo xung động.
A reciprocating plunger or piston pump that produces a rapid reciprocating motion throughout the continuous phase of a pulse column.
high-voltage impulse generator, PG, pulse generator
máy phát xung điện áp cao