TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pulse generator

cảm biến điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ sinh xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tạo xung đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tạo xung điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo xung nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát xung đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát xung điện áp cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pulse generator

 pulse generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sync pulse generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impulse generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Clock Pulse Generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-voltage impulse generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse generator

cảm biến điện từ

 pulse generator /ô tô/

cảm biến điện từ

 pulse generator, pulser

bộ sinh xung

 chopper, pulse generator

bộ tạo xung

sync pulse generator, pulse generator

máy tạo xung đồng bộ

impulse generator, PG, pulse generator

máy tạo xung điện áp

Clock Pulse Generator, pulse generator, pulser

bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ)

clock pulse generator, pulse generator, pulser

máy phát xung đồng bộ

Một pittông chuyển động hoặc pittông bơm có thể gây ra những chuyển động qua lại trong cột tạo xung động.

A reciprocating plunger or piston pump that produces a rapid reciprocating motion throughout the continuous phase of a pulse column.

high-voltage impulse generator, PG, pulse generator

máy phát xung điện áp cao