pulse repetition period /điện tử & viễn thông/
chu kỳ lặp lại xung
pulse repetition period /điện tử & viễn thông/
chu kỳ lặp xung
pulse repetition period /xây dựng/
chu kỳ lặp lại xung
pulse repetition period /điện tử & viễn thông/
chu kỳ lặp lại xung
pulse repetition period /điện tử & viễn thông/
chu kỳ nhận xung
pulse repetition period, Pulse Repetition Rate /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
chu kỳ lặp xung