Việt
chu kỳ lặp lại xung
Anh
pulse repetition period
Đức
Impulsfolgeperiode
Impulsfolgeperiode /f/Đ_TỬ/
[EN] pulse repetition period
[VI] chu kỳ lặp lại xung
pulse repetition period /điện tử & viễn thông/
pulse repetition period /xây dựng/