pyrometry /y học/
đo nhiệt độ cao
pyrometry
phép đo cao nhiệt
pyrometry /xây dựng/
phép đo cao nhiệt
pyrometry /y học/
phép đo nhiệt cao
pyrometry
phép đo nhiệt cao
Một lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến sự đo các nhiệt độ cao. Còn gọi là pyrometrics.
A field of technology concerned with the measurement of high temperatures. Also, pyrometrics.
pyrometry /đo lường & điều khiển/
đo cao nhiệt
pyrometry /điện lạnh/
đo cao nhiệt
pyrometry /vật lý/
đo nhiệt độ cao
pyrometry /điện lạnh/
đo nhiệt độ cao
pyrometry /vật lý/
đo nhiệt độ cao
pyrometric, pyrometry /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
phép đo cao nhiệt