TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo nhiệt độ cao

đo nhiệt độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đo nhiệt độ cao

 pyrometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochtemperatur-Widerstandsthermometer bis 1000 °C einsetzbar

Nhiệt kế điện trở đo nhiệt độ cao dùng được đến 1000 °C

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrometry /y học/

đo nhiệt độ cao

 pyrometry /vật lý/

đo nhiệt độ cao

 pyrometry /điện lạnh/

đo nhiệt độ cao

 pyrometry /vật lý/

đo nhiệt độ cao