Việt
bội bốn
bộ bốn
nhóm bốn
Anh
quadruplet
quadruple
fourfold
four-group
supermastergroup
quadruplet /toán & tin/
quadruple, quadruplet /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
fourfold, quadruple, quadruplet
four-group, quadruplet, supermastergroup