quadruple /toán & tin/
cấp bốn
quadruple /toán & tin/
bội bốn
quadruple /toán & tin/
gấp 4 lần
quadruple /xây dựng/
gấp 4 lần
quadruple /toán & tin/
nhân gấp bốn
quadruple /toán & tin/
bốn lần
quadruple
chập bốn
quadruple /toán & tin/
chập bốn
quadruple, quadruplet /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
bội bốn
fourfold, quadruple
gấp bốn lần
fourfold, quadruple /toán & tin/
gấp bốn lần
fourfold, quadrigeminum, quadruple
gấp bốn lần
fourfold, quadruple, quadruplet
bộ bốn