Việt
gấp bốn lần
bốn lần
gấp bốn
bội bốn
Anh
fourfold
quadruple
Đức
Vierfach-
fourfold, quadruple
fourfold, quadruple /toán & tin/
bội bốn, bốn lần
Vierfach- /pref/FOTO, ÔTÔ/
[EN] fourfold
[VI] bốn lần, gấp bốn
o gấp bốn lần