TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gấp bốn

gấp bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn lần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gấp bốn

 fourfold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fourfold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gấp bốn

Vierfach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Verdopplung der Geschwindigkeit verursacht unter sonst gleichen Bedingungen eine Vervierfachung des Bremsweges.

Trong cùng một điều kiện, khi tốc độ tăng gấp đôi, quãng đường phanh dài thêm gấp bốn lần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vierfach- /pref/FOTO, ÔTÔ/

[EN] fourfold

[VI] bốn lần, gấp bốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fourfold

gấp bốn