Việt
gấp bốn lần
Anh
fourfold
quadruple
quadrigeminum
Eine Verdopplung der Geschwindigkeit verursacht unter sonst gleichen Bedingungen eine Vervierfachung des Bremsweges.
Trong cùng một điều kiện, khi tốc độ tăng gấp đôi, quãng đường phanh dài thêm gấp bốn lần.
fourfold, quadruple
fourfold, quadrigeminum, quadruple
fourfold, quadruple /toán & tin/
quadruple /toán & tin/
quadrigeminum /toán & tin/