TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gấp bốn lần

gấp bốn lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gấp bốn lần

fourfold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadruple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadruple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrigeminum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fourfold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Verdopplung der Geschwindigkeit verursacht unter sonst gleichen Bedingungen eine Vervierfachung des Bremsweges.

Trong cùng một điều kiện, khi tốc độ tăng gấp đôi, quãng đường phanh dài thêm gấp bốn lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fourfold, quadruple

gấp bốn lần

quadruple

gấp bốn lần

 quadrigeminum

gấp bốn lần

 fourfold, quadrigeminum, quadruple

gấp bốn lần

fourfold, quadruple /toán & tin/

gấp bốn lần

quadruple /toán & tin/

gấp bốn lần

 quadrigeminum /toán & tin/

gấp bốn lần