TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadruple

gấp bốn lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân gấp bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bốn lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quadruple

quadruple

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 quadruplicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quadruple

bốn lần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadruple

gấp bốn lần

quadruple /toán & tin/

gấp bốn lần

quadruple, quadruplicate

nhân gấp bốn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quadruple

To multiply by four.