TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quantity

số lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ẩm hàm lượng nức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị tham số kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cục số lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc độ lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quantity

 quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic quantitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

type parameter value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantitative response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order of magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantity /toán & tin/

số lượng, lượng

characteristic quantitive, quantity

đại lượng đặc trưng

moisture content, quantity

độ ẩm hàm lượng nức

type parameter value, quantity

giá trị tham số kiểu

quantitative response, quantitive, quantity

kết cục số lượng

order of magnitude, quantity, size

bậc độ lớn