TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại lượng đặc trưng

đại lượng đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đại lượng đặc trưng

characteristic quantitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic quantitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kenngrößen für die Isolationsfähigkeit eines Stoffes sind:

Những đại lượng đặc trưng cho khả năng cách điện của vật liệu là:

Die Motoröltemperatur ist ein Maß für die Viskosität des Motoröls.

Nhiệt độ dầu động cơ là một đại lượng đặc trưng cho độ nhớt của dầu động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Kenngrößen von Getrieben

 Các đại lượng đặc trưng của hộp số

221 Kenngrößen von Getrieben

221 Các đại lượng đặc trưng của hộp số

Kenngrößen von Zahnradgetriebe

Các đại lượng đặc trưng của bộ truyền bánh răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic quantitive, quantity

đại lượng đặc trưng

 characteristic quantitive

đại lượng đặc trưng

characteristic quantitive

đại lượng đặc trưng