TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quarrel

thợ đục đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện bốn mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm hình vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kim cương cắt kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô kính vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quarrel

 quarrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarrel /xây dựng/

thợ đục đá

 quarrel

cấu kiện bốn mặt

 quarrel /xây dựng/

cấu kiện bốn mặt

 quarrel /xây dựng/

tấm hình vuông

 quarrel

kim cương cắt kính

 quarrel /xây dựng/

ô kính vuông

 quarrel /xây dựng/

ô kính vuông

 driller, quarrel /xây dựng/

thợ đục đá