TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ đục đá

thợ đục đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thợ đục đá

 driller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Osten ragt der Münsterturm in den Himmel, rot und zer- brechlich, mit vom Steinmetz geschaffenen Formen, die so zart sind wie die Adern eines Blattes.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driller /xây dựng/

thợ đục đá

 quarrel /xây dựng/

thợ đục đá

 driller, quarrel /xây dựng/

thợ đục đá