radar tracking
sự định vị bằng rađa
radar tracking /điện tử & viễn thông/
sự định vị bằng rađa
radar tracking
sự theo dõi bằng rađa
Quá trình theo dõi vị trí và vận tốc của một mục tiêu bằng một hệ rađa.
The process of following the position and velocity of a targeted object with a radar system.
radar tracking
sự bám sát bằng rađa
radar tracking /toán & tin/
sự bám sát bằng rađa
radar tracking, RT /giao thông & vận tải/
sự bám sát bằng rađa