TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radar tracking

sự định vị bằng rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo dõi bằng rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám sát bằng rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radar tracking

 radar tracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radar tracking

sự định vị bằng rađa

 radar tracking /điện tử & viễn thông/

sự định vị bằng rađa

 radar tracking

sự theo dõi bằng rađa

Quá trình theo dõi vị trí và vận tốc của một mục tiêu bằng một hệ rađa.

The process of following the position and velocity of a targeted object with a radar system.

 radar tracking

sự bám sát bằng rađa

 radar tracking /toán & tin/

sự bám sát bằng rađa

 radar tracking, RT /giao thông & vận tải/

sự bám sát bằng rađa