Việt
sự bám sát bằng rađa
Anh
radar tracking
RT
Đức
Radarzielverfolgung
radar tracking, RT /giao thông & vận tải/
radar tracking /toán & tin/
RT /toán & tin/
Radarzielverfolgung /f/VTHK, VT&RĐ, V_TẢI/
[EN] RT, radar tracking
[VI] sự bám sát bằng rađa