radiolocation
sự định vị (bằng) vô tuyến
radiolocation /điện/
sự xác định vị trí sóng rađiô
radiolocation /toán & tin/
sự xác định vị trí sóng rađiô
radiolocation
sự xác định vị trí sóng rađiô
radiolocation
sự xác định vị trí sóng rađiô
Một kỹ thuật xác định vị trí và vận tốc của một vật thể bằng rađa, trong đó giả thiết rằng các sóng rađiô được truyền với vận tốc cố định và được giới hạn bởi các đường.
A technique for determining the position and velocity of an object by radar, in which it is assumed that radio waves propagate at a constant velocity and are bounded by lines.
radiolocation /xây dựng/
sự xác định vị trí sóng rađiô
radio fix, radiolocation /điện lạnh/
sự định vị (bằng) vô tuyến