radio fix /điện tử & viễn thông/
sự định vị (bằng) vô tuyến
radio bearing /điện tử & viễn thông/
sự định vị vô tuyến
radio position fixing /điện tử & viễn thông/
sự định vị vô tuyến
radio position fixing, laying out
sự định vị vô tuyến
radio position fixing, setting
sự định vị vô tuyến
radio fix
sự định vị (bằng) vô tuyến
radiolocation
sự định vị (bằng) vô tuyến
radio fix, radiolocation /điện lạnh/
sự định vị (bằng) vô tuyến
radio bearing, radio position fixing /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự định vị vô tuyến
radio fix, fix in, fixation
sự định vị (bằng) vô tuyến
radio position fixing
sự định vị vô tuyến