TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radon

Nguyên tố hóa học phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rađon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radon

 radon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radon /hóa học & vật liệu/

Nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)

 radon

Nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)

 radon /vật lý/

rađon

 radon

Rn