Việt
Rn
rađon
radon
nguyên tố radon
Anh
Đức
Radon
nguyên tố radon, Rn (nguyên tố số 86)
Radon,Rn
Rađon, Rn
Radon /nt (Rn)/V_LÝ/
[EN] radon (Rn)
[VI] radon, Rn
Rn /v_tắt (Radon)/V_LÝ/
[EN] Rn (radon)
[VI] rađon, Rn