Radon
[DE] Radon
[VI] Radon
[EN] A colorless naturally occurring, radioactive, inert gas formed by radioactive decay of radium atoms in soil or rocks.
[VI] Khí trơ không màu có trong tự nhiên mang tính phóng xạ được tạo thành bởi sự phân rã phóng xạ của các nguyên tử rađi có trong đất, đá.