TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radon

Rađơn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

radon

radon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radon 222

radon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radon-222

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radon 220

radon-220

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thorium-emanation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thoron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radon

Radon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radon 222

Radon-222

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radon 220

Thoron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radon

radon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radon 222

radon 222

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radon 220

radon 220

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thoron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radon

[EN] radon

[FR] radon

radon 222 /SCIENCE/

[DE] Radon-222

[EN] radon; radon-222

[FR] radon 222

radon 220,thoron /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Thoron

[EN] radon-220; thorium-emanation; thoron

[FR] radon 220; thoron

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

radon

radon [Radõ] n. m. HOÁ Radon.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

radon

[DE] Radon

[VI] Rađơn

[FR] radon