range finder
máy viễn trắc
range finder
viễn trắc kế
range finder /điện tử & viễn thông/
máy viễn trắc
range finder /điện/
viễn trắc kế
range finder /điện lạnh/
cái đo xa
range finder /xây dựng/
máy đo khoảng cách
range finder
máy đo lường từ xa
range finder
máy định cự ly
range finder /điện tử & viễn thông/
máy đo lường từ xa
distance gauge, range finder, rangefinder
máy định tầm
range finder, telemeter /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
viễn trắc kế
geometer, range finder /xây dựng/
cái đo xa
distance meter, distance tester, range finder, stadia, tachometer, telemeter
máy đo khoảng cách