tachometer /xây dựng/
máy toàn đạc
tachometer /xây dựng/
giác cự kế
tachometer /ô tô/
tốc (độ) kế
tachometer /xây dựng/
máy toàn đạc
tachometer /điện lạnh/
cự kế
tachometer /điện lạnh/
máy đo xa
tachometer /xây dựng/
máy đo khoảng cách
tachometer /cơ khí & công trình/
máy đo vòng quay
tachometer /xây dựng/
máy đo vòng quay
distancer, range instrument, tachometer, tachymeter
máy thị cự
log, speed indicator, tachometer, velocity meter
tốc độ kế
rate-measuring instrument, speed indicator, speedometer, tachometer, velocimeter
đồng hồ tốc độ
radio range finder, hodometer, range-finder, tachometer, telemeter
máy đo xa vô tuyến
distance meter, distance tester, range finder, stadia, tachometer, telemeter
máy đo khoảng cách