TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo vòng quay

máy đo vòng quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đo tốc đệ quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy đo vòng quay

 tachometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo vòng quay

Gyrometer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gyrometer /das; -s, -/

máy đo tốc đệ quay; máy đo vòng quay;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tachometer /cơ khí & công trình/

máy đo vòng quay

 tachometer /xây dựng/

máy đo vòng quay