TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 range of measurement

tầm đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng nửa thời gian sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 range of measurement

 range of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of measurement /điện tử & viễn thông/

tầm đo

 range of measurement /hóa học & vật liệu/

khoảng nửa thời gian sống

 range of measurement /y học/

khoảng nửa thời gian sống