Việt
khoảng nửa thời gian sống
Anh
range of measurement
range of half-life
Đức
Halbwertszeitbereich
Halbwertszeitbereich /m/VLB_XẠ/
[EN] range of half-life
[VI] khoảng nửa thời gian sống
range of measurement /hóa học & vật liệu/
range of measurement /y học/