TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rate control

tỷ lệ điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giám định chỉ tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh vận tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rate control

 rate control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate control /đo lường & điều khiển/

tỷ lệ điều chỉnh

Một sự điều chỉnh trong đó tỷ lệ hay vận tốc của chuyển động được xác định bởi vị trí của bộ điều chỉnh.

A control in which the rate or velocity of motion is determined by the position of the controller.

 rate control /xây dựng/

giám định chỉ tiêu

 rate control /toán & tin/

điều chỉnh vận tốc