rated value /điện lạnh/
giá trị định mức
rated value /điện lạnh/
giá trị ghi
rated value /toán & tin/
giá trị danh nghĩa
rated value /xây dựng/
trị số danh định
rated value /điện lạnh/
trị số danh định
nominal value, rated value
giá trị danh định
nominal value, rated value /điện/
giá trị danh nghĩa