Việt
trị số định mức
giá trị danh định
giá trị danh nghĩa
giá trị định danh
Anh
nominal value
rated value
identifier value
nominal value /điện lạnh/
nominal value, rated value
nominal value, rated value /điện/
identifier value, nominal value /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/