TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị định danh

giá trị định danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giá trị định danh

nominal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identifier value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal value

giá trị định danh

identifier value

giá trị định danh

 identifier value, nominal value /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

giá trị định danh