TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ratiometer

thiết bị điện dùng để đo tỷ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước lôga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo tỷ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ratiometer

 ratiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparing rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratiometer /điện/

thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)

 ratiometer /xây dựng/

thước lôga

 ratiometer /đo lường & điều khiển/

máy đo tỷ số

 ratiometer /đo lường & điều khiển/

thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)

 ratiometer

thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)

 ratiometer /xây dựng/

thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)

 ratiometer /điện/

máy đo tỷ số

 comparing rule, drawing, ratiometer, rule, scale rule

thước tỉ lệ