ratiometer /điện/
thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)
ratiometer /xây dựng/
thước lôga
ratiometer /đo lường & điều khiển/
máy đo tỷ số
ratiometer /đo lường & điều khiển/
thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)
ratiometer
thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)
ratiometer /xây dựng/
thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng)
ratiometer /điện/
máy đo tỷ số
comparing rule, drawing, ratiometer, rule, scale rule
thước tỉ lệ