TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ray path

lộ trình của tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xa lộ thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ray path

 ray path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Information Highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motorway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speedway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnpike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ray path

lộ trình của tia

 radial line, ray path /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

đường tia

Information Highway, motorway, ray path, speedway, turnpike

xa lộ thông tin