TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turnpike

đường cao tốc thu lệ phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thu lệ phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xa lộ thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turnpike

 turnpike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toll road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Information Highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motorway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ray path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speedway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnpike /xây dựng/

đường cao tốc thu lệ phí

 turnpike /xây dựng/

đường thu lệ phí

 turnpike

đường cao tốc thu lệ phí

 turnpike /xây dựng/

đường cao tốc thu lệ phí

1. một thuật ngữ cũ chỉ một đường cao tốc công cộng. 2. một đường cao tốc sử dụng bị hạn chế, đặc biệt là đường có thu lệ phí; trong cách dùng hiện đại, thuật ngữ này được dùng hạn chế với vùng phía đông của Mỹ.

1. a former term for a public highway.a former term for a public highway.2. a limited-access highway, especially one on which tolls are charged; in modern usage the term is largely limited to the eastern United States.a limited-access highway, especially one on which tolls are charged; in modern usage the term is largely limited to the eastern United States.

 major road, turnpike /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

đường lớn

 toll road, turnpike /giao thông & vận tải/

đường thu lệ phí

Information Highway, motorway, ray path, speedway, turnpike

xa lộ thông tin