TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reactivation

sự hoạt hóa lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoạt hóa lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái kích hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái tính hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reactivation

 reactivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactivation /toán & tin/

sự hoạt hóa lại

 reactivation /toán & tin/

sự hoạt hóa lai

 reactivation /hóa học & vật liệu/

sự hoạt hóa lại

 reactivation

sự hoạt hóa lai

 reactivation

sự tái hoạt hóa

 reactivation

sự tái kích hoạt

 reactivation /điện/

sự tái tính hoạt

Khi dây tóc walfram tráng lớp thorium bị giảm khả năng phát xạ, sự tăng nhiệt độ (không có điện áp âm cực). Trong một thời gian để lớp thorium mới trên bề mặt được gọi la fsự tái tính hoạt.

 reactivation

sự cho hoạt động

 reactivation /toán & tin/

sự cho hoạt động

 reactivation /y học/

sự tái hoạt hóa

 reactivation /hóa học & vật liệu/

sự tái hoạt hóa

 reactivation /toán & tin/

sự tái kích hoạt