TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái hoạt hóa

sự tái hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hoạt động trở lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phục hoạt lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tái hoạt hóa

 reactivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactivation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reactivation

sự hoạt động trở lại ; sự tái hoạt hóa , sự phục hoạt lại ( của các chất thải phóng xạ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactivation

sự tái hoạt hóa

 reactivation /y học/

sự tái hoạt hóa

 reactivation /hóa học & vật liệu/

sự tái hoạt hóa