Việt
sự tái hoạt hóa
sự hoạt động trở lại
sự phục hoạt lại
Anh
reactivation
sự hoạt động trở lại ; sự tái hoạt hóa , sự phục hoạt lại ( của các chất thải phóng xạ)
reactivation /y học/
reactivation /hóa học & vật liệu/