TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reciprocating

sự liên kết qua lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tịnh tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động qua lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reciprocating

reciprocal constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Alternative current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-and-out motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocal constraint, reciprocating

sự liên kết qua lại

Alternative current, reciprocate, reciprocating

dòng điện xoay chiều

 displacement, reciprocating, translating, translation

sự tịnh tiến

 alternate motion, in-and-out motion, reciprocating

chuyển động qua lại