TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recreation room

phòng chơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng giai lao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng giải trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng giải lao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recreation room

 recreation room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antechamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recreation hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance foyer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foyer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lobby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recreation room /xây dựng/

phòng chơi (trong trường học)

 recreation room

phòng giai lao

 antechamber, recreation room

phòng nghỉ

 play room, recreation room /xây dựng/

phòng chơi

 attraction, recreation hall, recreation room

phòng giải trí

 entrance foyer, foyer, lobby, recreation room

phòng giải lao