TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng chơi

phòng chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trẻ em

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng đánh bạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng chơi

 play room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recreation room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recreation room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng chơi

Kinderspielzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielzeugpisto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sehnen sich danach, eine Minute festzuhalten, während sie am Frühstückstisch sitzen und Tee trinken, den Moment, in dem das Enkelkind sich beim Ausziehen des Badeanzugs verheddert hat, den Nachmittag, an dem die Wintersonne vom Schnee zurückgeworfen wird und das Musikzimmer in gleißendes Licht taucht.

Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.

Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielzeugpisto /.le, die/

phòng chơi; phòng trẻ em;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play room, recreation room /xây dựng/

phòng chơi

recreation room /xây dựng/

phòng chơi (trong trường học)

 recreation room /xây dựng/

phòng chơi (trong trường học)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kinderspielzimmer /n -s, =/

phòng chơi (trong nhà trẻ); Kinder

Spielzimmer /n-s, =/

1. phòng chơi, phòng trẻ em; 2. phòng đánh bạc.