Việt
có dạng chữ nhật
thuộc hình chữ nhật
vuông góc với
sự quét thẳng góc
Anh
rectangular
perpendicular to
rectangle
perpendicular scan
perpendicularly
rectangular /điện lạnh/
rectangular /xây dựng/
perpendicular to, rectangle, rectangular
perpendicular scan, perpendicularly, rectangle, rectangular