TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vuông góc với

vuông góc với

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vuông góc với ...

vuông góc với ...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vuông góc với

perpendicular to

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpendicular to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vuông góc với ...

to be in quadrature with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to be in quadrature with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Radialwickelverfahren wird der Rovingstrang rechtwinklig zur Rotationsachse (C) auf den Wickelkern abgelegt.

Với phương pháp quấn hướng kính, dây roving được cuốn lên lõi quấn vuông góc với trục quay (C).

Die Schwindung wird senkrecht zur Orientierung der Fasern größer als in der Orientierrichtung.

Co rút vuông góc với chiều định hướng của sợi gia cường lớn hơn so với co rút xuôi theo chiều định hướng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wirkt senkrecht zur Fahrbahnebene.

Lực này tác động vuông góc với mặt đường.

Sie wirkt immer senkrecht zur Reibungsfläche.

Là lực luôn luôn vuông góc với mặt phẳng ma sát.

Z.B. am Schaft 0,088 mm in der Bolzenachse und 0,04 mm quer zu dieser.

Thí dụ ở thân piston là 0,088 mm theo chiều trục chốt và 0,04 mm theo chiều vuông góc với trục này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perpendicular to, rectangle, rectangular

vuông góc với

 perpendicular to /toán & tin/

vuông góc với

to be in quadrature with /xây dựng/

vuông góc với ...

 to be in quadrature with /toán & tin/

vuông góc với ...

 to be in quadrature with /điện/

vuông góc với ...

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vuông góc với /adj/MATH/

perpendicular to

vuông góc với