TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recuperator

bộ phận tận dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thu hồi nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thu hồi nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thu hồi xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recuperator

 recuperator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasoline recovery plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat reclaim unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat regenerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recuperator

bộ phận tận dụng

 recuperator /điện tử & viễn thông/

bộ phận thu hồi

 recuperator

bộ phận thu hồi

 recuperator /xây dựng/

bộ thu hồi nhiệt

 recuperator

bộ thu hồi nhiệt

Một thiết bị truyền nhiệt từ các sản phẩm đốt cháy tới một dòng không khí lạnh chuyển vào qua một loạt các ống dẫn thành mỏng.

A device that transfers heat from combustion products to a cool air current entering through a series of thin-walled ducts.

 recuperator

máy thu hồi

 recuperator /xây dựng/

bộ phận thu hồi

 recuperator /toán & tin/

thiết bị thu hồi

 recuperator /toán & tin/

thiết bị thu hồi nhiệt

gasoline recovery plant, recuperator

thiết bị thu hồi xăng

 heat reclaim unit, heat regenerator, recuperator

thiết bị thu hồi nhiệt