recuperator
bộ phận tận dụng
recuperator /điện tử & viễn thông/
bộ phận thu hồi
recuperator
bộ phận thu hồi
recuperator /xây dựng/
bộ thu hồi nhiệt
recuperator
bộ thu hồi nhiệt
Một thiết bị truyền nhiệt từ các sản phẩm đốt cháy tới một dòng không khí lạnh chuyển vào qua một loạt các ống dẫn thành mỏng.
A device that transfers heat from combustion products to a cool air current entering through a series of thin-walled ducts.
recuperator
máy thu hồi
recuperator /xây dựng/
bộ phận thu hồi
recuperator /toán & tin/
thiết bị thu hồi
recuperator /toán & tin/
thiết bị thu hồi nhiệt
gasoline recovery plant, recuperator
thiết bị thu hồi xăng
heat reclaim unit, heat regenerator, recuperator
thiết bị thu hồi nhiệt