TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận thu hồi

bộ phận thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận tận dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận tiết kiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp nước điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phận thu hồi

economizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 recuperator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recuperator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận thu hồi

Vorwärmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

economizer

bộ phận tiết kiệm (nhiệt, dầu), bộ phận thu hồi, chụp nước điện cực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärmer /m/KT_LẠNH/

[EN] economizer, recuperator

[VI] bộ phận thu hồi, bộ phận tận dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recuperator /điện tử & viễn thông/

bộ phận thu hồi

 recuperator

bộ phận thu hồi

 recuperator /xây dựng/

bộ phận thu hồi