TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận tiết kiệm

bộ phận tiết kiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận thu hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp nước điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phận tiết kiệm

 economizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

economizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

economizer

bộ phận tiết kiệm (nhiệt, dầu), bộ phận thu hồi, chụp nước điện cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 economizer /y học/

bộ phận tiết kiệm

 economizer

bộ phận tiết kiệm

Một ngăn trong hệ thống liên tục có luồng ôxi sẽ thu thập ôxi đã được người sử dụng thải ra để dùng lại.

A compartment in a continuous-flow oxygen system which collects oxygen that has been exhaled by the user in order to be reused..

 economizer /toán & tin/

bộ phận tiết kiệm