reflection factor
hệ số chuyển tiếp
reflection factor /điện tử & viễn thông/
hệ số phản chiếu
reflection factor /điện/
tỷ số phản xạ
1. Tỷ số dòng điện cung cấp cho tải với dòng điện cung cấp để tải khi có sự tương hợp hoàn toàn.2. Xem hệ số phản xạ Reflec-tion coefficient.
power reflection coefficient, reflection factor
hệ số phản xạ năng lượng
reflectance density, reflection factor, reflectivity
mật độ phản xạ
mismatch factor, reflection factor, transition factor
hệ số không thích ứng
mismatch factor, reflectance, reflection factor, transition factor
hệ số chuyển tiếp
Bi-Directional Reflectance Distribution, reflecting power, reflection factor, transition factor
phân bố năng suất phản xạ hai chiều