TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số phản xạ năng lượng

hệ số phản xạ năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số phản xạ năng lượng

power reflection coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reflection factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power reflection coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số phản xạ năng lượng

Energiereflexionskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiereflexionskoeffizient /m/Q_HỌC/

[EN] power reflection coefficient

[VI] hệ số phản xạ năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power reflection coefficient, reflection factor

hệ số phản xạ năng lượng

 power reflection coefficient /vật lý/

hệ số phản xạ năng lượng

power reflection coefficient

hệ số phản xạ năng lượng

 power reflection coefficient /điện lạnh/

hệ số phản xạ năng lượng