reflux condenser /điện tử & viễn thông/
sự định dạng lại
reflux condenser /toán & tin/
sự định dạng lại
reflux condenser /toán & tin/
sự format lại
reflux condenser /điện tử & viễn thông/
sự tạo khuôn lại
reflux condenser /hóa học & vật liệu/
thiết bị làm ngưng tụ
reflux condenser
sự tạo khuôn lại
reflux condenser /toán & tin/
sự tạo khuôn lại
reflux condenser /toán & tin/
sự định dạng lại
reflux condenser /hóa học & vật liệu/
bộ ngưng hồi lưu
condensing plant, reflux condenser /hóa học & vật liệu/
thiết bị làm ngưng tụ
Thiết bị gắn trên nắp cột chưng cất, có nhiệm vụ làm ngưng tụ chất lỏng bay hơi trên đỉnh cột.
A process device connected to the top of a distillation column that condenses the vapor drawn off the top of the column.
partial condenser, reflux condenser, reverse condenser
bộ ngưng hồi lưu