TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reflux condenser

sự định dạng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự format lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo khuôn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị làm ngưng tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ngưng hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reflux condenser

 reflux condenser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensing plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial condenser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse condenser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflux condenser /điện tử & viễn thông/

sự định dạng lại

 reflux condenser /toán & tin/

sự định dạng lại

 reflux condenser /toán & tin/

sự format lại

 reflux condenser /điện tử & viễn thông/

sự tạo khuôn lại

 reflux condenser /hóa học & vật liệu/

thiết bị làm ngưng tụ

 reflux condenser

sự tạo khuôn lại

 reflux condenser /toán & tin/

sự tạo khuôn lại

 reflux condenser /toán & tin/

sự định dạng lại

 reflux condenser /hóa học & vật liệu/

bộ ngưng hồi lưu

 condensing plant, reflux condenser /hóa học & vật liệu/

thiết bị làm ngưng tụ

Thiết bị gắn trên nắp cột chưng cất, có nhiệm vụ làm ngưng tụ chất lỏng bay hơi trên đỉnh cột.

A process device connected to the top of a distillation column that condenses the vapor drawn off the top of the column.

 partial condenser, reflux condenser, reverse condenser

bộ ngưng hồi lưu