Việt
sự tạo khuôn lại
sự định dạng lại
Anh
reflux condenser
reformatting
Đức
Neuformatierung
Neuformatierung /f/M_TÍNH/
[EN] reformatting
[VI] sự định dạng lại, sự tạo khuôn lại
reflux condenser /điện tử & viễn thông/
reflux condenser /toán & tin/