TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refractivity

độ khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khúc xạ riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ số khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refractivity

 refractivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refraction index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractivity /điện lạnh/

độ khúc xạ (riêng)

 refractivity /hóa học & vật liệu/

độ khúc xạ riêng

 refractiveness, refractivity /vật lý;y học;y học/

tính khúc xạ

 refraction index, refractivity /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chỉ số khúc xạ

Tỷ số giữa tốc độ truyền sóng trong khoảng không gian với tốc độ trong các vật chất khác.

 refraction, refractiveness, refractivity

độ khúc xạ