refractivity /điện lạnh/
độ khúc xạ (riêng)
refractivity /hóa học & vật liệu/
độ khúc xạ riêng
refractiveness, refractivity /vật lý;y học;y học/
tính khúc xạ
refraction index, refractivity /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
chỉ số khúc xạ
Tỷ số giữa tốc độ truyền sóng trong khoảng không gian với tốc độ trong các vật chất khác.
refraction, refractiveness, refractivity
độ khúc xạ